• [ 吠える ]

    v1

    sủa
    暗い路地で犬に吠えられた. :Tôi bị chó sủa khi đi qua một ngõ tối.
    狼が遠くで悲しげに吠えているのが聞こえる. :Chúng tôi nghe thấy tiếng sói hú thê thảm từ đằng xa.
    khóc lớn/lớn tiếng gọi/la toáng
    そう吠えるな: đừng có la toáng lên thế

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X