• [ 捕獲 ]

    n

    sự bắt giữ
    陽電子捕獲 :Bắt giữ điện tử dương.
    害虫捕獲 :Bắt sâu có hại
    sự bắt được
    捕獲されたパンダの飼育は難しい :Những con gấu trúc bị bắt rất khó nuôi dưỡng.

    [ 捕獲する ]

    vs

    bắt giữ
    bắt được
    像を捕獲する: bắt được voi

    Kinh tế

    [ 捕獲 ]

    bắt giữ (tàu hoặc hàng) [capture]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X