• [ 補給 ]

    n

    sự cho thêm/sự bổ sung
    栄養補給: bổ sung dinh dưỡng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X