• [ 補強 ]

    n

    sự tăng cường/sự gia cố
    堤防の補強工事が始まった: bắt đầu công trình gia cố cho đê điều
    bổ sung cho mạnh lên

    [ 補強する ]

    vs

    tăng cường/gia cố

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X