• [ 保健 ]

    n

    sự bảo vệ sức khỏe
    医療保健という多くの側面を持つ分野での最新ニュース :Tin tức mới nhất trong lĩnh vực phong phú về sức khoẻ và y tế
    保健の成果を改善する :Cải thiện hiệu quả bảo vệ sức khoẻ.

    [ 保険 ]

    n

    sự bảo hiểm
    保険金: tiền bảo hiểm

    Kinh tế

    [ 保険 ]

    bảo hiểm [assurance/insurance]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X