• [ 保険金 ]

    n

    cược

    [ 保険金 ]

    / BẢO HIỂM KIM /

    n

    Tiền bảo hiểm
    その男性の保険金のおもな受取人は彼の妻だった :Người hưởng lợi chính trong số tiền bảo hiểm của đàn ông là vợ anh ta.
    保険金の支払い :Trả tiền bảo hiểm.

    Kinh tế

    [ 保険金 ]

    số tiền bảo hiểm
    Category: Bảo hiểm [保険]
    Explanation: 生命保険の場合、保険事故が発生した場合に保険金受取人に支払うべき金銭。損害保険の場合、保険事故発生により損害が生じた場合にその補填金として被保険者に支払われる金銭のこと。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X