• [ 誇り ]

    n

    niềm tự hào/niềm kiêu hãnh

    []

    n

    bụi/bụi bặm

    col

    bụi

    col

    bụi rậm

    Kỹ thuật

    bụi bẩn [dirt, dust]
    Explanation: エアー、ブラシなどでなかなか取れない状態のほこり

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X