• [ 補佐 ]

    n

    sự trợ lý
    補佐役: trợ lý

    [ 補佐する ]

    vs

    trợ lý/trợ giúp
    総理を補佐する: trợ lý cho thủ tướng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X