• [ 保釈 ]

    n

    tại ngoại hầu tra
    bảo lãnh
    保釈金: tiền bảo lãnh

    Kinh tế

    [ 保釈 ]

    bảo lãnh [bail]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X