• [ 保守 ]

    n

    bảo thủ
    保守主義: chủ nghĩa bảo thủ

    Kỹ thuật

    [ 保守 ]

    bảo dưỡng [maintenance]

    Tin học

    [ 保守 ]

    sự sửa chữa/sự bảo trì [maintenance]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X