• [ 保証 ]

    n

    sự bảo chứng/sự bảo đảm
    著名人による保証:Sự bảo đảm bởi người nổi tiếng.
    _ドル相当の政府による資金供与の保証 :Sự bảo đảm cấp vốn chính phủ tương đương ~ đôla.
    cam kết

    [ 保証する ]

    vs

    bảo chứng/bảo đảm
    彼のことは僕が保証する: việc của anh ta tôi xin bảo đảm

    [ 保障 ]

    n

    sự bảo đảm
    安全を保障する: bảo đảm an toàn
    đảm bảo

    [ 保障する ]

    vs

    bảo đảm
    (人)が自由に仕事できる環境を保障する :Bảo đảm một môi trường mà con người có thể làm việc một cách tự do
    (人)の身の安全を保障する :Bảo đảm an toàn tính mạng cho ai đó.

    [ 補償 ]

    vs

    bù lỗ

    n

    sự đền bù/sự bồi thường
    保証金: tiền đền bù, tiền bồi thường

    [ 補償する ]

    vs

    đền bù/bồi thường

    Kinh tế

    [ 保証 ]

    bảo đảm [caution/bond/surety/guaranty/guarantee/security/warranty/indemnification]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    [ 保証 ]

    cam kết [undertaking]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    [ 補償 ]

    bù lỗ [indemnification]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X