• [ 保存 ]

    vs

    bảo tồn

    n

    sự bảo tồn
    保存・復元する :Bảo tồn và trùng tu
    遺伝資源の保存 :Bảo tồn tài nguyên di truyền

    [ 保存する ]

    vs

    bảo tồn
    ~についての十分な情報を保存する :Lưu giữ thông tin đầy đủ về ~
    ~に関するデータベース情報を保存する :Lưu giữ những thông tin dữ liệu căn bản liên quan đến ~

    Tin học

    [ 保存 ]

    cất giữ/lưu trữ [saving (vs) (e.g. to disk)/storing/preserving/conserving/maintaining/keeping]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X