• [ 欲する ]

    vs-s

    muốn/mong muốn/khát khao/thèm muốn
    ...する権限を欲する: muốn có quyền làm...

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X