• [ 発足する ]

    n

    bắt đầu hoạt động/đi vào hoạt động
    学生会は今月から発足する: hội học sinh bắt đầu hoạt động từ tháng này

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X