• [ 発端 ]

    n

    sự khởi nguyên/sự mở đầu
    事件の発端は彼の発言だ: vụ này mở đầu từ lời nói ra của anh ta

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X