• [ 頬っぺた ]

    n, col

    頬っぺたが落ちるほどおいしい :Ngon tuyệt cú mèo.
    デザートに出された桃はとても甘くて頬っぺたが落ちそうだった. :Đào được đưa ra làm món tráng miệng ngọt đến nỗi tôi chảy cả nước miếng.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X