• [ 施す ]

    v5s

    viết thêm
    漢字にふりがたを施す: viết thêm katakana bên cạnh chữ hán
    thi hành/ thực hiện/ tiến hành
    ~に(人)が必要としている包装を施す :tiến hành đóng gói theo yêu cầu của ai đó
    ~によって医学的治療を施す :Thực hiện điều trị y tế bởi ~
    cứu tế
    食物を難民に施す: đem thức ăn cứu giúp các nạn nhân
    cho/thí cho
    bố thí

    Kinh tế

    [ 施す ]

    tiến hành [conduct, carry out, perform]
    Category: Tài chính [財政]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X