• [ 微笑む ]

    v5m

    nở/hé nở
    花が微笑み始めた: hoa vừa nở
    cười mỉm
    うれしそうに微笑む: mỉm cười như có vẻ vui lắm

    n

    tươi cười

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X