• [ 保母 ]

    n

    bảo mẫu

    []

    adv, uk

    khoảng/áng chừng/đại để
    あの巨大な木の樹齢はほぼ1000年だ: cây cổ thụ kia đã khoảng 1000 năm tuổi.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X