• [ 褒める ]

    v1

    khen ngợi/tán dương/ca tụng
    彼を褒める言葉がない: không còn lời nào để khen ngợi anh ta nữa

    [ 誉める ]

    n

    khen ngợi
    khen

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X