• [ 保留 ]

    n

    sự bảo lưu/sự hoãn lại
    すべての貨物を保留して今回の注文品を(先に)船積みするよう(人)に依頼する :Yêu cầu ai đó phải bảo lưu toàn bộ số hàng và xếp lên tàu số đơn hàng lần này.
    保留条件付きで:theo điều kiện bảo lưu
    bảo lưu

    Kinh tế

    [ 保留 ]

    bảo lưu [reservation]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    Tin học

    [ 保留 ]

    treo [pending]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X