• []

    n

    sách
    あいにくその本はいま在庫がございません. :Không may là bây giờ chúng tôi không có quyển sách này trong kho nữa.
    その本の題は何ですか. :Tiêu đề cuốn sách đó là gì vậy?
    cái/chiếc/điếu/bông
    三本の傘: ba cái ô
    Ghi chú: đơn vị đếm những vật có hình trụ

    n, pref

    này/nay
    本日から: từ hôm nay
    本学年: năm học này

    n, pref

    quyển sách

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X