• [ 本気 ]

    adj-na

    thật/chân thật/chân thực
    thần thánh/thiêng liêng
    đúng đắn/nghiêm chỉnh

    n

    sự đúng đắn/sự nghiêm chỉnh

    n

    sự thần thánh/sự thiêng liêng

    n

    sự thật/sự chân thật
    本気でそう言ったのか: anh có chân thật khi nói vậy không

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X