• [ 奔走 ]

    n

    sự hoạt động
    社会奔走家: nhà hoạt động xã hội
    sự hấp tấp/sự vội vàng/sự hối hả
    sự cố gắng/sự nỗ lực
    資金集めに奔走する :Cố gắng thu thập vốn
    政権維持のため国会での(議席の)数合わせに奔走する :Nỗ lực bảo đảm đủ số lượng <ghế các nghị sỹ> trong quốc hội để duy trì chính quyền

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X