• [ 奔走する ]

    n

    bôn tẩu

    vs

    cố gắng/nỗ lực
    ~の業務再開に向けて奔走する :Nỗ lực hết mình nhằm tái tạo lại cơ nghiệp.
    調停に奔走する人 :Người chuyên đi giải quyết việc điều đình

    vs

    hấp tấp/vội vàng/hối hả

    vs

    tham gia một cách tích cực
    大学の活動に奔走している: anh ta tham gia một cách tích cực vào các hoạt động của nhà trường

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X