• [ 奔馬 ]

    n

    con ngựa đang phi nước đại
    奔馬性調律 :Nhịp ngựa phi nước đại.
    奔馬性肺結核 :Bệnh lao phổi đang phát triển nhanh

    [ 本場 ]

    n

    trung tâm
    sự chính cống/sự thật sự
    本場物: đồ thật
    nơi tốt nhất
    nhà/nơi ở

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X