• []

    n

    sự phân tách/sự chia ra

    []

    / MỖ /

    n, pref

    một vài
    なにがしかの金 :Một chút tiền ít ỏi

    n

    nào đó
    某所 :Một nơi nào đó
    大阪の某所で :Tại một nơi nào đó ở Osaka

    []

    n

    gậy chỉ huy
    gậy
    私は出発地点を示すために棒を地面に立てた.:Tôi cắm một cây gậy xuống đất để đánh dấu vị trí xuất phát.
    彼は特に何もせずに丸一日を棒に振った.:Anh ta lãng phí cả một ngày mà chẳng làm việc gì đặc biệt.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X