• [ 貿易 ]

    n

    thương mại
    ngoại thương/sự buôn bán với nước ngoài
    貿易・為替の自由化 :Tự do hóa trao đổi và mậu dịch.
    貿易・経済問題での確執 :Tranh cãi về vấn đề ngoại thương và kinh tế.
    mậu dịch
    giao dịch

    [ 防疫 ]

    n

    sự phòng dịch
    国際植物防疫条約 :Hiệp ước bảo vệ thực vật quốc tế
    直ちにコレラの防疫対策を講ずる必要がある. :Chúng ta cần áp dụng các biện pháp phòng ngừa bệnh dịch tiêu chảy ngay
    phòng dịch

    Kinh tế

    [ 貿易 ]

    ngoại thương [external trade/foreign trade]
    Explanation: 外国と商品の売買をすること。国際間の商業取引。
    'Related word': 交易

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X