• Kinh tế

    [ 貿易外取引 ]

    thương mại vô hình/giao dịch vô hình/giao dịch phi mậu dịch [invisible trade]
    Explanation: 商品貿易以外の対外取引の総称。運輸、保険、海外旅行、直接・間接投資、証券の輸出入など。目に見えない貿易。見えざる貿易。
    'Related word': 無形貿易

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X