• [ 忘恩 ]

    n

    vong ơn
    vô ơn
    sự vong ân
    忘恩の徒 :Kẻ vô ơn.
    phụ ân
    bội ơn

    [ 防音 ]

    n

    sự cách âm
    この工法なら、最大限の防音効果が得られる。 :Phương pháp xây dựng này có thể đem lại hiệu quả cách âm cao nhất.
    ~に防音工事をする :Xây dựng cách âm với ~

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X