• [ 妨害 ]

    n

    sự phương hại/ sự cản trở
    安い付け値を守るための入札妨害 :Cản trở việc đấu thầu để giữ giá rẻ.
    威力業務妨害 :Gây cản trở kinh doanh bằng uy lực.

    [ 妨害する ]

    vs

    phương hại/ cản trở
    ~の映像の送信を妨害する :Ngăn cản việc đăng hình của ~
    ~の進行を妨害する :Cản trở đến việc tiến hành ~.

    Kinh tế

    [ 妨害 ]

    việc phương hại
    Explanation: じゃまをすること。さまたげること。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X