• [ 冒険 ]

    n

    sự mạo hiểm
    いま株に投資することは冒険だと思う.:Tôi nghĩ đầu tư vào cổ phiếu bây giờ là rất mạo hiểm.
    ひとつ冒険をしてみよう. :Hãy thử liều một phen xem sao.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X