• [ 膀胱炎 ]

    n

    viêm bọng đái
    膀胱炎だと診断される :Bị chuẩn đoán là viêm bọng đái
    シュードモナス菌性膀胱炎 :Bệnh viêm bọng đái do nhiễm khuẩn pseudomonas
    bệnh nhiễm trùng bọng đái

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X