• [ 帽子 ]

    n

    mũ/nón
    つば広帽子〔婦人の〕 :Mũ rộng vành <của phụ nữ>
    おかしな帽子 :Chiếc mũ lạ

    [ 某氏 ]

    n

    người nào đó

    [ 防止 ]

    n

    sự đề phòng
    違法伐採の防止 :Phòng chống chặt phá cây trái phép.
    宇宙空間の軍備競争防止 :Đề phòng chạy đua vũ trang về không gian vũ trụ
    phòng cháy

    [ 防止する ]

    vs

    phòng/đề phòng
    ~における過度の増加を監視し防止する :Quan sát kiểm tra và đề phòng sự tăng quá mức trong ~
    ~による原子炉損傷隠しの再発を防止する :Đề phòng sự tái diễn việc che giấu thiệt hại của các lò phản ứng hạt nhân.

    Kỹ thuật

    [ 帽子 ]

    Mũ/Nón
    Category: dệt may [繊維産業]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X