• [ 紡錘 ]

    n

    xương sống (người, động vật)
    con suốt xe chỉ
    紡錘糸の形成 :Tạo hình con suốt chỉ
    ~紡錘形の細胞 :Tế bào hình con suốt xe chỉ.

    [ 防水 ]

    n

    sự phòng ngừa lũ lụt/chống nước
    紙袋に防水加工を施す :Gia công chống thấm nước cho bao bì
    このジャケットは防水ですか? :Chiếc áo jắckét này có chống nước không?

    [ 防水する ]

    vs

    phòng thủy/phòng lũ
    ジャケットに防水する :làm áo khoác chống nước

    Kỹ thuật

    [ 防水 ]

    sự chống nước [waterproof]
    Category: xây dựng [土木建築]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X