• [ 坊主 ]

    n

    hòa thượng/tăng lữ
    坊主になる :Trở thành hòa thượng
    cu tí
    始末に負えないやんちゃ坊主である :Một thằng bé nghịch ngợm bướng bỉnh khó bảo.
    「この悪ガキ[わんぱく坊主]、走り回るのをやめろ」:"Đừng chạy nữa! thằng quỷ nhỏ"
    Ghi chú: cách gọi yêu con trai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X