• [ 防戦 ]

    n

    chiến tranh phòng ngự
    防戦態勢を解く :Giải tỏa tình trạng chiến tranh phòng ngự.
    がっちりと防戦態勢を固める :Giữ vững tình trạng chiến tranh phòng ngự.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X