• [ 膨大 ]

    adj-na

    lớn lên/to ra/khổng lồ
    この株式市場における投機による収益は膨大なものである :Lợi nhuận từ việc đầu cơ vào thị trường chứng khoán là rất lớn.
    現代文明は、一秒ごとに膨大なエネルギーを消費している :Nền văn minh hiện đại tiêu phí lượng năng lượng khổng lồ mỗi giây.

    n

    sự làm cho lớn lên
    涙小管膨大 :Làm phình to tuyến lệ
    膨大かつ急速に増加する医療費を抑制する :Khống chế việc phí điều trị tăng cao và nhanh chóng.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X