• [ 棒立ち ]

    n

    sự lồng lên/sự chồm lên (ngựa..)
    人)を心臓が止まるほど驚かせて棒立ちにさせる :Làm cho ai giật mình đứng im đến thót tim.
    棒立ちになる :chồm lên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X