• [ 傍聴 ]

    n

    sự nghe/việc nghe
    ~するかどうかについての市と住民の討論会を傍聴する :Nghe cuộc thảo luận giữa cán bộ thành phố và dân cư về việc có làm ~ hay không.
    自分の住んでいる街の夜間法廷を傍聴する :Tham dự phiên tòa đêm ở khu phố mình đang ở.

    [ 傍聴する ]

    vs

    nghe
    ~するかどうかについての市とZ民の討論会を傍聴する :Nghe cuộc thảo luận giữa cán bộ thành phố và dân cư về việc có làm _ hay không
    自分の住んでいる街の夜間法廷を傍聴する :Tham dự phiên tòa đêm ở khu phố đang ở

    [ 膨張 ]

    n

    sự bành trướng/sự tăng gia/sự mở rộng/ sự giãn nở
    空気の急激な膨張 :Sự giãn nở nhanh và mạnh mẽ của không khí.
    光源と観測者との間の空間の膨張 :Sự mở rộng khoảng không giữa nguồn sáng và người quan sát.

    Kỹ thuật

    [ 膨張 ]

    sự giãn nở [expansion]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X