• [ 冒とく ]

    n, uk

    lời báng bổ/sự nguyền rủa
    彼を冒とくしている途中、彼女は逮捕された :Cô ta đã bị bắt khi đang chửi rủa hắn.
    神を冒とくしてばちが当たらないことはない。 :Không bao giờ được báng bổ thần thánh.

    [ 冒とくする ]

    vs

    báng bổ/nguyền rủa
    教会に落書きするのは、神を冒とくする行為だった :Vẽ bậy trong nhà thờ là một hành vi lăng mạ Chúa.
    神を冒とくする者 :Những kẻ báng bổ thần thánh.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X