• [ 暴風雨 ]

    n

    mưa gió/gió bão/bão
    暴風雨によって土手から海に押しやられる :Cơn bão to gió lớn đã quét mọi thứ khỏi bờ đê xuống biển.
    暴風雨によって発生した大きなうねり :Cơn sóng lớn sinh ra do trận mưa bão.
    cơn phong ba
    bão táp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X