• [ 防壁 ]

    n

    bức tường thành
    ~を防壁で囲む :Bao quanh ~ bằng bức tường thành cản_
    プラットホーム端の防壁に衝突する :Va đập vào hàng rào chắn ở đầu sân ga.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X