• [ 亡命 ]

    n

    sự lưu vong/sự tha hương
    その政治指導者の亡命に関する前言を撤回する :Rút lại lời nói trước đây về việc tỵ nạn của nhà lãnh đạo chính trị nọ.
    (人)を亡命から呼び戻す :Kêu gọi ai trở về khỏi sự lưu vong
    lưu vong

    [ 亡命する ]

    vs

    lưu vong/tha hương
    政治亡命する :Xin tỵ nạn chính trị
    その国から亡命する :Trốn khỏi nước đó.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X