• [ 暴力 ]

    n

    bạo lực
    さまざまな形の暴力 :Nhiều hình thức bạo lực khác nhau.
    その被害者の家族によって行われた暴力 :Bạo lực gây ra do gia đình của người bị hại.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X