• [ 墨守 ]

    n

    sự bảo tồn (truyền thống dân tộc, phong tục ..)
    旧習を墨守する :Bảo tồn truyền thống lâu đời.
    自分の意見を墨守する :Bảo thủ ý kiến của mình.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X