• [ 牧場 ]

    n

    đồng cỏ/bãi cỏ/bãi chăn thả
    その大牧場はテキサスの小さな町にあった :Bãi chăn thả lớn có ở một thị trấn nhỏ ở Texas.
    彼の牧場は、何エーカーにもわたって広がっていた :Đồng cỏ của anh ấy đã mở rộng ra hàng mấy mẫu.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X