• [ 惚ける ]

    v1

    bị lão suy/bị lẩn thẩn (do già)
    年を取って頭がぼけている : có tuổi nên đầu óc lẩn thẩn

    [ 呆ける ]

    v1

    suy yếu về tinh thần do tuổi tác
    phai (màu)

    [ 暈ける ]

    v1

    phai/phai nhạt

    n

    lú lẫn

    Kỹ thuật

    mờ (ảnh)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X