• [ 没収 ]

    n

    sự tịch thu sung công/sự tước quyền
    権利を没収する :Tước quyền lợi
    財産を没収する :Tịch thu tài sản

    Kinh tế

    [ 没収 ]

    sự tịch thu/sự sung công [confiscation; confiscate]
    Explanation: 強制的に取り上げること。///刑法上の付加刑の一。犯罪に関連した物の所有権を国家に帰属させる財産刑。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X