• [ 没落 ]

    n

    sự tiêu tan/sự sụp đổ/sự phá sản
    没落を免れる :Trốn thoát khỏi sự phá sản.
    (人)の没落を予期する :Dự đoán trước sự sụp đổ của ai đó.
    sự đắm thuyền/suy sụp
    ドッド教授は水質の悪さがローマの没落の原因であるという :Giáo sư Dod đã nói rằng chất lượng nước xấu là nguyên nhân làm La mã bị sụp đổ.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X